Dưới đây là 50+ loại ký hiệu thường xuất hiện trên bao bì mỹ phẩm:
  1. Ký hiệu "Hạn sử dụng" trên bao bì mỹ phẩm: Thể hiện ngày tháng cuối cùng mà sản phẩm có thể được sử dụng an toàn và hiệu quả.

  2. Ký hiệu "Sản phẩm hữu cơ" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm được sản xuất từ nguyên liệu hữu cơ và tuân thủ các quy chuẩn hữu cơ.

  3. Ký hiệu "Không thử nghiệm trên động vật" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm không được thử nghiệm trên động vật trong quá trình nghiên cứu và phát triển.

  4. Ký hiệu "Không chứa chất paraben" trên bao bì mỹ phẩm: Cho biết sản phẩm không chứa chất bảo quản paraben, một chất gây tranh cãi trong ngành mỹ phẩm.

  5. Ký hiệu "Không chứa chất phthalate" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm không chứa chất phthalate, một hợp chất có thể gây hại cho sức khỏe.

  6. Ký hiệu "Cruelty-free" hoặc "Không thử nghiệm trên động vật" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm không được thử nghiệm trên động vật.

  7. Ký hiệu "Vegan" hoặc "Không chứa thành phần động vật" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào từ động vật.

  8. Ký hiệu "Sản phẩm không gây kích ứng da" trên bao bì mỹ phẩm: Cho biết sản phẩm đã được kiểm nghiệm và không gây kích ứng da.

  9. Ký hiệu "Sản phẩm không chứa hương liệu nhân tạo" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm không chứa hương liệu nhân tạo, giúp giảm nguy cơ kích ứng và dị ứng.

  10. Ký hiệu "Recyclable" hoặc "Tái chế được" trên bao bì mỹ phẩm: Cho biết bao bì sản phẩm có thể tái chế sau khi sử dụng.

  11. Ký hiệu "SPF" hoặc "Chỉ số chống nắng" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm có khả năng bảo vệ da khỏi tác động của tia tử ngoại (UV).

  12. Ký hiệu "Dermatologically Tested" hoặc "Được kiểm nghiệm da liễu" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm đã được kiểm nghiệm trên da và được công nhận là an toàn cho da.

  13. Ký hiệu "ISO Certified" hoặc "Đạt tiêu chuẩn ISO" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế do Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) đề ra.

  14. Ký hiệu "Made in [Country]" trên bao bì mỹ phẩm: Chỉ ra nơi sản xuất của sản phẩm, cho biết quốc gia mà sản phẩm được sản xuất.

  15. Ký hiệu "Net Weight" hoặc "Trọng lượng tịnh" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận trọng lượng thực tế của sản phẩm, thông thường được ghi bằng đơn vị đo lường như gram hoặc ounce.

  16. Ký hiệu "Tested on Sensitive Skin" hoặc "Được kiểm nghiệm trên da nhạy cảm" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm đã được kiểm nghiệm trên da nhạy cảm và không gây kích ứng.

  17. Ký hiệu "No Artificial Colors" hoặc "Không chứa màu nhân tạo" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm không chứa bất kỳ màu nhân tạo nào, chỉ sử dụng các chất màu tự nhiên.

  18. Ký hiệu "Allergy Tested" hoặc "Được kiểm nghiệm dị ứng" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm đã được kiểm nghiệm để đảm bảo không gây dị ứng da.

  19. Ký hiệu "Environmentally Friendly" hoặc "Thân thiện với môi trường" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm được thiết kế và sản xuất theo cách không gây hại cho môi trường.

  20. Ký hiệu "GMP Certified" hoặc "Đạt chuẩn sản xuất tốt" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm được sản xuất tuân thủ các quy trình và tiêu chuẩn sản xuất tốt.

  21. Ký hiệu "No Animal Testing" hoặc "Không thử nghiệm trên động vật" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm không được thử nghiệm trên động vật.

  22. Ký hiệu "100% Natural" hoặc "Tự nhiên 100%" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm được sản xuất từ các nguyên liệu tự nhiên mà không có thành phần hóa học hay tổng hợp.

  23. Ký hiệu "Cruelty-Free" hoặc "Không tàn thương động vật" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm không gây tàn thương hoặc gây hại cho động vật trong quá trình sản xuất hoặc sử dụng.

  24. Ký hiệu "Phthalate-Free" hoặc "Không chứa chất phthalate" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm không chứa chất phthalate, một hợp chất có thể gây hại cho sức khỏe.

  25. Ký hiệu "Gluten-Free" hoặc "Không chứa gluten" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm không chứa gluten, phù hợp cho những người bị dị ứng hoặc không thể tiêu hóa gluten.

  26. Ký hiệu "Hypoallergenic" hoặc "Kháng dị ứng" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm được thiết kế để giảm nguy cơ gây dị ứng cho người sử dụng, đặc biệt là những người có da nhạy cảm.

  27. Ký hiệu "Fair Trade" hoặc "Công bằng trong giao dịch" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm được mua từ các nguồn cung cấp công bằng, bảo vệ quyền lợi của người lao động và đảm bảo các tiêu chuẩn môi trường.

  28. Ký hiệu "Non-GMO" hoặc "Không chứa GMO" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm không chứa các thành phần được biến đổi gen (GMO).

  29. Ký hiệu "Vitamin Enriched" hoặc "Giàu vitamin" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm được bổ sung thêm các vitamin có lợi cho làn da và tóc.

  30. Ký hiệu "Dentist Recommended" hoặc "Được khuyến nghị bởi nha sĩ" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm được khuyến nghị và chấp nhận bởi các chuyên gia nha khoa.

  31. Ký hiệu "Paraben-Free" hoặc "Không chứa paraben" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm không chứa paraben, một chất bảo quản có thể gây kích ứng da.

  32. Ký hiệu "Vegan" hoặc "Thuần chay" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào từ động vật và không được thử nghiệm trên động vật.

  33. Ký hiệu "Recyclable" hoặc "Có thể tái chế" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng bao bì sản phẩm có thể được tái chế sau khi sử dụng.

  34. Ký hiệu "Organic" hoặc "Hữu cơ" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm được sản xuất từ các thành phần hữu cơ, không sử dụng hóa chất tổng hợp và không có gien biến đổi.

  35. Ký hiệu "Sustainable" hoặc "Bền vững" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm được sản xuất và đóng gói theo cách bảo vệ môi trường và duy trì sự cân bằng của các nguồn tài nguyên.

  36. Ký hiệu "FDA Approved" hoặc "Được chấp thuận bởi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ kiểm tra và chấp thuận.

  37. Ký hiệu "Cruelty-Free International" hoặc "Không tàn thương động vật quốc tế" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm không được thử nghiệm trên động vật và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về đạo đức đối với động vật.

  38. Ký hiệu "Suitable for All Skin Types" hoặc "Phù hợp với mọi loại da" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm có thể sử dụng cho mọi loại da, từ da nhạy cảm đến da dầu, da khô, da hỗn hợp, v.v.

  39. Ký hiệu "No Synthetic Fragrances" hoặc "Không chứa hương liệu tổng hợp" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm không chứa các hương liệu tổng hợp, chỉ sử dụng các thành phần hương liệu tự nhiên.

  40. Ký hiệu "Dermatologist Tested" hoặc "Được kiểm tra bởi bác sĩ da liễu" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm đã được kiểm tra và chấp nhận bởi các chuyên gia da liễu.

  41. Ký hiệu "UV Protection" hoặc "Bảo vệ chống tia UV" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm có khả năng bảo vệ da khỏi tác động của tia tử ngoại (UV).

  42. Ký hiệu "Mineral-based" hoặc "Dựa trên khoáng chất" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm chứa các thành phần khoáng chất tự nhiên, thân thiện với da.

  43. Ký hiệu "Moisturizing" hoặc "Dưỡng ẩm" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm cung cấp độ ẩm cho da, giúp giữ cho da mềm mịn và mịn màng.

  44. Ký hiệu "Waterproof" hoặc "Không thấm nước" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm có khả năng chống thấm nước, thích hợp cho việc sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc khi tiếp xúc với nước.

  45. Ký hiệu "Matte Finish" hoặc "Hoàn thiện mờ" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm tạo ra một lớp hoàn thiện mờ trên da, không bóng nhờn.

  46. Ký hiệu "Fragrance-Free" hoặc "Không chứa hương liệu" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm không chứa bất kỳ hương liệu nào, thích hợp cho những người có da nhạy cảm hoặc dị ứng với mùi hương.

  47. Ký hiệu "Oil-Free" hoặc "Không chứa dầu" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm không chứa dầu, phù hợp cho những người có da dầu hoặc da mụn.

  48. Ký hiệu "Hypoallergenic" hoặc "Không gây dị ứng" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm được thiết kế để giảm nguy cơ gây dị ứng da, phù hợp cho những người có da nhạy cảm.

  49. Ký hiệu "Non-comedogenic" hoặc "Không gây tắc nghẽn lỗ chân lông" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm không gây tắc nghẽn lỗ chân lông, phù hợp cho những người có da dầu và dễ bị mụn.

  50. Ký hiệu "Dye-Free" hoặc "Không chứa chất tạo màu" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm không chứa chất tạo màu nhân tạo, giảm nguy cơ kích ứng da.

  51. Ký hiệu "Cruelty-Free" hoặc "Không tàn thương động vật" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm không được thử nghiệm trên động vật.

  52. Ký hiệu "Dermatologically Approved" hoặc "Được chấp thuận bởi bác sĩ da liễu" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm đã được kiểm tra và chấp nhận bởi các chuyên gia da liễu.

  53. Ký hiệu "pH-Balanced" hoặc "Cân bằng pH" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm có cân bằng pH, phù hợp với da và giúp duy trì độ ẩm tự nhiên.

  54. Ký hiệu "Anti-aging" hoặc "Chống lão hóa" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm chứa các thành phần giúp làm giảm dấu hiệu lão hóa da, như làm mờ nếp nhăn và tăng độ đàn hồi.

  55. Ký hiệu "Gentle Formula" hoặc "Công thức nhẹ nhàng" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm có công thức nhẹ nhàng, không gây kích ứng da, phù hợp cho những người có da nhạy cảm.

  56. Ký hiệu "Sulfate-Free" hoặc "Không chứa sulfate" trên bao bì mỹ phẩm: Chứng nhận rằng sản phẩm không chứa các chất tạo bọt sulfate, giúp giữ ẩm và không làm khô da.

Lưu ý rằng các ký hiệu này có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định và tiêu chuẩn của từng quốc gia hoặc tổ chức chứng nhận